Nghĩa tiếng Việt của từ affected, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɛktɪd/
🔈Phát âm Anh: /əˈfektɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bị ảnh hưởng, có tác động
Contoh: The affected areas need immediate help. (Daerah yang terkena perlu bantuan segera.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'affectus', từ động từ 'afficere' nghĩa là 'ảnh hưởng đến', kết hợp với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người bị ảnh hưởng bởi một trận động đất, biểu hiện cảm xúc 'affected'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: influenced, impacted, touched
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unaffected, uninfluenced, untouched
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- affected by (bị ảnh hưởng bởi)
- deeply affected (bị ảnh hưởng sâu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She had an affected way of speaking. (Dia memiliki cara berbicara yang terkesan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a town deeply affected by a flood. The residents, though affected, came together to rebuild their homes and lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thị trấn bị ảnh hưởng sâu sắc bởi một trận lũ. Người dân, mặc dù bị ảnh hưởng, cùng nhau xây dựng lại ngôi nhà và cuộc sống của họ.