Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ affectional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæf.ekˈʃuː.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌæf.ekˈʃuː.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến tình cảm hoặc tình yêu
        Contoh: She has an affectional attachment to her childhood home. (Dia memiliki ikatan affektif pada rumah masa kecilnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'affectio', từ 'afficere' nghĩa là 'ảnh hưởng đến', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những khoảnh khắc tình cảm, như việc bạn cảm thấy thân mật và yêu thương với ai đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: emotional, passionate, loving

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unemotional, detached, indifferent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • affectional bond (mối quan hệ tình cảm)
  • affectional response (phản ứng tình cảm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His affectional nature makes him a great friend. (Natur affektifnya membuatnya menjadi teman yang hebat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person known for their affectional nature. They showed deep affection towards everyone they met, making their town a warm and loving place. (Dahulu kala, ada seseorang yang dikenal karena sifat affektifnya. Mereka menunjukkan affeksi yang mendalam kepada semua orang yang mereka temui, membuat kota mereka menjadi tempat yang hangat dan penuh kasih sayang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người được biết đến với tính cách tình cảm của họ. Họ thể hiện tình cảm sâu sắc đối với mọi người họ gặp, làm cho thị trấn của họ trở thành một nơi ấm áp và đầy tình yêu.