Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ affectionate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈfek.ʃən.ət/

🔈Phát âm Anh: /əˈfek.ʃən.ət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thân yêu, trái tim nóng nắng
        Contoh: She gave him an affectionate hug. (Dia memberinya pelukan yang penuh kasih sayang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'affectus' có nghĩa là 'ảnh hưởng', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo ra tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người bạn thân yêu, người mà bạn luôn muốn ôm ấp và chia sẻ những khoảnh khắc đáng nhớ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: loving, caring, warm-hearted

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cold, distant, unfeeling

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an affectionate gesture (một cử chỉ thân yêu)
  • affectionate behavior (hành vi thân mật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The affectionate mother always hugs her children when they come home. (Mẹ thân yêu luôn ôm các con khi họ về nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an affectionate dog named Max. Max loved everyone in the family and always greeted them with wagging tail and a warm lick. One day, the family went on a trip and left Max at home. Max missed them terribly and waited by the window, showing his affectionate nature even in their absence. When the family returned, Max's affectionate welcome made everyone's heart melt.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó thân yêu tên là Max. Max yêu mến mọi người trong gia đình và luôn chào đón họ bằng đuôi cổng và một nhún nhảnh ấm áp. Một ngày, gia đình đi du lịch và để lại Max ở nhà. Max nhớ họ rất nhiều và đợi bên cửa sổ, thể hiện tính cách thân mật của mình ngay cả khi họ không có mặt. Khi gia đình trở về, sự chào đón thân yêu của Max làm tan chảy trái tim của mọi người.