Nghĩa tiếng Việt của từ affiliate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɪl.i.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈfɪl.i.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):liên kết, kết hợp
Contoh: The company decided to affiliate with a larger corporation. (Công ty quyết định liên kết với một tập đoàn lớn hơn.) - danh từ (n.):đối tác, cộng sự
Contoh: The university has many affiliates around the world. (Đại học có nhiều đối tác trên toàn thế giới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'affiliare', từ 'ad' và 'filius' nghĩa là 'con cháu', thể hiện sự liên kết hoặc kết hợp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một cửa hàng nhỏ trở thành đối tác của một chuỗi cửa hàng lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: associate, link, connect
- danh từ: partner, associate, member
Từ trái nghĩa:
- động từ: separate, disassociate
- danh từ: competitor, rival
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- affiliate program (chương trình liên kết)
- affiliate marketing (tiếp thị liên kết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They affiliated the club with the national organization. (Họ liên kết câu lạc bộ với tổ chức quốc gia.)
- danh từ: The news network has several affiliates in different countries. (Mạng tin tức có nhiều đối tác ở các quốc gia khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a small bookstore wanted to grow. It decided to affiliate with a large online retailer, becoming an affiliate and expanding its reach. The bookstore's sales increased, and it became a successful affiliate.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một cửa hàng sách nhỏ muốn phát triển. Nó quyết định liên kết với một người bán lớn trực tuyến, trở thành một đối tác và mở rộng phạm vi hoạt động của mình. Doanh số bán hàng của cửa hàng sách tăng lên và nó trở thành một đối tác thành công.