Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ affiliation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˌfɪl.iˈeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /əˌfɪl.iˈeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kết hợp, liên kết hoặc thuộc về một tổ chức, đoàn thể
        Contoh: His affiliation with the political party was well-known. (Tính thuộc về đảng chính trị của anh ta là điều đã được biết đến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'affiliare', từ 'ad-' (đến) và 'filius' (con trai), có nghĩa là 'đưa vào gia đình'. Kết hợp với hậu tố '-tion' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn tham gia một câu lạc bộ hoặc tổ chức và bạn cảm thấy thân thuộc với những người khác trong câu lạc bộ đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: association, connection, membership

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disaffiliation, separation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • affiliation with (liên kết với)
  • formal affiliation (liên kết chính thức)
  • close affiliation (liên kết chặt chẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The affiliation of the hospital with the university ensures high standards of care. (Sự liên kết của bệnh viện với trường đại học đảm bảo chất lượng chăm sóc cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named John who was looking for an affiliation with a group that shared his interests. He joined a local environmental club and found a sense of belonging. His affiliation with the club not only helped him make new friends but also allowed him to contribute to important causes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là John đang tìm kiếm một sự liên kết với một nhóm có cùng sở thích với anh ta. Anh ta tham gia một câu lạc bộ môi trường địa phương và tìm thấy cảm giác thân thuộc. Sự liên kết với câu lạc bộ không chỉ giúp anh ta kết bạn mới mà còn cho phép anh ta đóng góp vào những vấn đề quan trọng.