Nghĩa tiếng Việt của từ affirm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɜrm/
🔈Phát âm Anh: /əˈfɜːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xác nhận, khẳng định
Contoh: The witness affirmed the truth of the statement. (Nhân chứng khẳng định tính trung thực của lời nói đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'affirmare', bao gồm 'ad-' (đến) và 'firmare' (chắc chắn), từ 'firmus' (mạnh mẽ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm chứng trước tòa án, bạn phải 'affirm' (khẳng định) sự thật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: confirm, assert, declare
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, contradict, refute
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- affirm one's belief (khẳng định niềm tin của mình)
- affirm the truth (khẳng định sự thật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She affirmed her loyalty to the company. (Cô ấy khẳng định lòng trung thành của mình đối với công ty.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a witness who had to affirm the truth in court. The judge asked, 'Do you affirm that the statement is true?' The witness confidently replied, 'Yes, I affirm.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhân chứng phải khẳng định sự thật trước tòa. Thẩm phán hỏi: 'Bạn có khẳng định rằng lời nói là đúng không?' Nhân chứng tự tin trả lời: 'Vâng, tôi khẳng định.'