Nghĩa tiếng Việt của từ affirmation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæf.ɚˈmeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌæf.əˈmeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự khẳng định, lời chứng thực
Contoh: Her affirmation of the truth was clear. (Khẳng định của cô ấy về sự thật là rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'affirmare', từ 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'firmare' nghĩa là 'chắc chắn', 'bền vững'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt, khi một người nào đó khẳng định một sự việc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'affirmation'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: confirmation, assertion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: denial, contradiction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legal affirmation (khẳng định pháp lý)
- written affirmation (khẳng định viết tay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lawyer's affirmation was crucial to the case. (Khẳng định của luật sư là rất quan trọng đối với vụ án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young lawyer named Alex who needed to provide an affirmation for a case. He carefully prepared his statement, ensuring every word was a strong affirmation of the truth. The court accepted his affirmation, and the case was resolved successfully.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một luật sư trẻ tên là Alex cần cung cấp một lời khẳng định cho một vụ án. Anh ta chuẩn bị cẩn thận lời nói của mình, đảm bảo mỗi từ là một khẳng định mạnh mẽ về sự thật. Tòa án chấp nhận lời khẳng định của anh ta, và vụ án đã được giải quyết thành công.