Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ affix, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɪks/

🔈Phát âm Anh: /əˈfɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiền tố hoặc hậu tố được thêm vào một từ để tạo ra một từ mới
        Contoh: The affixes '-able' and '-ment' change the meaning of the root word. (Các tiền tố '-able' và '-ment' thay đổi nghĩa của từ gốc.)
  • động từ (v.):gắn, đính, thêm vào
        Contoh: She affixed a stamp to the envelope. (Cô ấy dán tem lên phong bì.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'affigere', từ 'ad-' (đến) và 'figere' (gắn, đóng)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gắn tem, nhãn hoặc đính một thứ gì đó lên bề mặt khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: prefix, suffix
  • động từ: attach, append

Từ trái nghĩa:

  • động từ: detach, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • affix a label (dán nhãn)
  • affix your signature (ký tên của bạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The study of affixes is important in understanding word formation. (Nghiên cứu về tiền tố và hậu tố rất quan trọng trong việc hiểu cấu tạo từ.)
  • động từ: He affixed the label to the jar. (Anh ta dán nhãn lên lọ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a word wizard who loved to affix different suffixes and prefixes to create new magical words. Each affix had its own power, transforming ordinary words into spells. One day, he affixed 'un-' to 'happy', turning it into 'unhappy', which cast a spell of sadness over the land. Realizing the impact, he quickly affixed 're-' to 'joy' to bring back happiness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy từ ngữ yêu thích gắn các hậu tố và tiền tố khác nhau để tạo ra những từ ma thuật mới. Mỗi tiền tố và hậu tố đều có sức mạnh của riêng nó, biến những từ bình thường thành những lời nguyền. Một ngày nọ, ông gắn 'un-' vào 'happy', biến nó thành 'unhappy', lời nguyền buồn bã lan tràn khắp vùng đất. Nhận ra tác động đó, ông nhanh chóng gắn 're-' vào 'joy' để mang lại hạnh phúc trở lại.