Nghĩa tiếng Việt của từ afflict, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈflɪkt/
🔈Phát âm Anh: /əˈflɪkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm khổ, làm đau đớn
Contoh: Many people are afflicted by poverty. (Banyak orang menderita karena kemiskinan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'afflictus', là động từ phân từ của 'affligere' nghĩa là 'đập phá, làm đau đớn', từ 'ad-' (đến) và 'fligere' (đập).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị đau đớn hoặc khổ sở, như bị một cú đánh mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: torment, trouble, distress
Từ trái nghĩa:
- động từ: comfort, console, relieve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- afflicted with (bị làm khổ bởi)
- afflict someone with (làm khổ ai đó bằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The disease that afflicted him was rare. (Penyakit yang menimpa dia sangat jarang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a village was afflicted by a mysterious disease. The villagers were troubled and sought help from a wise healer. The healer used herbs and rituals to relieve their suffering, and the village slowly recovered.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng bị làm khổ bởi một bệnh lạ. Những người dân trong làng rất lo lắng và tìm đến một thầy thuốc khôn ngoan. Thầy thuốc sử dụng các loại thảo mộc và nghi lễ để giảm đau cho họ, và dần dần ngôi làng đã hồi phục.