Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ affluence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæf.lʊ.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˈæf.lʊ.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giàu có, sự dư dả
        Contoh: The affluence of the city is evident in its architecture. (Kemakmuran kota ini terlihat jelas dari arsitektur nya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'affluentia', từ 'affluere' nghĩa là 'chảy vào', kết hợp với hậu tố '-ence'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực có nhiều biển tiền vàng, đại diện cho sự giàu có.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wealth, riches, prosperity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: poverty, scarcity, need

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • live in affluence (sống trong sự giàu có)
  • economic affluence (sự giàu có kinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His affluence allowed him to travel the world. (Kemakmurannya memungkinkan dia untuk menjelajahi dunia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of affluence, people lived happily with abundant resources. They built magnificent structures and enjoyed a high standard of living. (Dulu kala, di negeri yang kaya raya, orang-orang hidup bahagia dengan sumber daya yang melimpah. Mereka xây dựng những công trình tuyệt vời và thưởng thức một chất lượng cuộc sống cao.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước giàu có, mọi người sống hạnh phúc với nguồn tài nguyên phong phú. Họ xây dựng những công trình tráng lệ và tận hưởng một mức sống cao.