Nghĩa tiếng Việt của từ afford, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɔrd/
🔈Phát âm Anh: /əˈfɔːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):có khả năng chi trả hoặc có đủ điều kiện để làm gì
Contoh: I can't afford to buy a new car. (Saya tidak mampu membeli mobil baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'afforden', từ 'on' và 'faran' (đi), có nghĩa là 'có thể đi đến' hoặc 'có thể đạt được'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống mua sắm, khi bạn phải quyết định xem mình có đủ khả năng chi trả cho một món đồ hay không.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: manage, bear, support
Từ trái nghĩa:
- động từ: lack, miss, lose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- can't afford (không mua được)
- afford the luxury (có đủ điều kiện để chiêm ngưỡng sự sang chảnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They can afford to go on vacation. (Mereka mampu pergi berlibur.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who dreamed of traveling the world. However, he realized that he couldn't afford such an expensive journey. He worked hard and saved money, and eventually, he could afford to take a trip to a nearby country, which was a start.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên mơ ước được đi khắp thế giới. Tuy nhiên, anh nhận ra rằng mình không mua được một chuyến đi đắt đỏ như vậy. Anh làm việc chăm chỉ và tiết kiệm tiền, cuối cùng, anh có thể chi trả để đi du lịch đến một quốc gia lân cận, đó là một khởi đầu.