Nghĩa tiếng Việt của từ affordable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɔrdəbl/
🔈Phát âm Anh: /əˈfɔːdəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể mua được, giá cả phải chăng
Contoh: This restaurant offers affordable meals. (Restoran ini menawarkan makanan yang terjangkau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'afford' (có thể chi trả) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang tìm kiếm một món quà cho người thân và bạn tìm thấy một món quà có giá cả phải chăng, điều này làm bạn nhớ đến từ 'affordable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: economical, inexpensive, low-cost
Từ trái nghĩa:
- tính từ: expensive, costly, unaffordable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- affordable housing (nhà ở giá cả phải chăng)
- affordable price (giá cả phải chăng)
- affordable luxury (sang trọng với giá cả phải chăng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new housing project offers affordable homes for young families. (Kontrakan baru menawarkan rumah yang terjangkau untuk keluarga muda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young couple looking for a new home. They wanted something affordable, so they could save money for their future. After searching for weeks, they found a beautiful, affordable house that fit their budget perfectly. They were so happy and moved in immediately.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp đôi trẻ đang tìm kiếm ngôi nhà mới. Họ muốn một cái gì đó giá cả phải chăng, để họ có thể tiết kiệm tiền cho tương lai của mình. Sau khi tìm kiếm hàng tuần, họ tìm thấy một ngôi nhà đẹp, giá cả phải chăng hoàn toàn phù hợp với ngân sách của họ. Họ rất vui và chuyển vào ngay lập tức.