Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ affray, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈfreɪ/

🔈Phát âm Anh: /əˈfreɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc xung đột, trận chiến hoặc cuộc xô xát trong công cộng
        Contoh: The affray between the two groups led to several arrests. (Cuộc xung đột giữa hai nhóm dẫn đến một vài người bị bắt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'affray', từ tiếng Pháp 'effray', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'effraiari', có nghĩa là 'bị giật mình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong phim, nơi hai nhóm gặp nhau và xảy ra một cuộc xung đột gây ra sự lo lắng và hồi hộp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: brawl, fight, scuffle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: peace, harmony

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cause an affray (gây ra một cuộc xung đột)
  • public affray (cuộc xung đột công cộng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The police quickly intervened to stop the affray. (Cảnh sát nhanh chóng can thiệp để ngăn chặn cuộc xung đột.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, an unexpected affray broke out between two rival groups during the annual festival. The police were called to restore order, and the situation was quickly brought under control. The festival resumed, and the townspeople enjoyed the rest of the day in peace.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một cuộc xung đột bất ngờ xảy ra giữa hai nhóm đối thủ trong lễ hội hàng năm. Cảnh sát được gọi đến để khôi phục trật tự, và tình hình nhanh chóng được kiểm soát. Lễ hội tiếp tục, và người dân làng thưởng thức phần còn lại của ngày trong bình yên.