Nghĩa tiếng Việt của từ affront, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈfrʌnt/
🔈Phát âm Anh: /əˈfrʌnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự xúc phạm, hành vi xâm phạm
Contoh: His remarks were an affront to our dignity. (Komentarnya adalah serangan terhadap martabat kita.) - động từ (v.):xúc phạm, coi thường
Contoh: He had the audacity to affront the king. (Dia berani untuk menghina raja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'affront', từ 'a' (đến) và 'front' (mặt), có nghĩa là đối mặt với, xúc phạm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị xúc phạm trực tiếp bởi lời nói hoặc hành động của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: insult, offense
- động từ: insult, offend
Từ trái nghĩa:
- danh từ: respect, honor
- động từ: respect, honor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- put up a brave front (giữ một diện mạo dũng cảm)
- face the front (đối mặt với)
- frontal assault (cuộc tấn công trực diện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The public display of disrespect was an affront to the community. (Pameran penghinaan publik adalah serangan terhadap komunitas.)
- động từ: His behavior affronted everyone present. (Perilakunya menghina semua orang yang hadir.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who always faced his challenges head-on, never backing down. One day, he encountered a dragon that was terrorizing the village. The knight boldly affronted the dragon, standing his ground and defending the villagers. His courage and determination eventually led to the dragon's defeat, restoring peace to the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm luôn đối mặt với những thử thách, không bao giờ lùi bước. Một ngày nọ, anh ta gặp một con rồng gây ác ý cho làng. Hiệp sĩ táo bạo xúc phạm con rồng, đứng vững chân và bảo vệ dân làng. Sự can đảm và quyết tâm của anh ta cuối cùng dẫn đến sự thất bại của con rồng, khôi phục hòa bình cho làng.