Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ afield, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈfild/

🔈Phát âm Anh: /əˈfiːld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phụ từ (adv.):xa lại, xa xôi
        Contoh: The hunter wandered afield. (Nhà săn lang thang xa xôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'on field', sau đó biến đổi thành 'afield'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đi xa khỏi nơi anh ta thân thuộc, như một người săn đi lang thang xa xôi trong rừng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phụ từ: afar, distant

Từ trái nghĩa:

  • phụ từ: nearby, close

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go afield (đi xa)
  • venture afield (mạo hiểm đi xa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phụ từ: He ventured further afield. (Anh ta mạo hiểm đi xa hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young hunter decided to venture afield, far from his village. As he wandered, he encountered various challenges and adventures, each one taking him further afield from the familiar.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thợ săn trẻ quyết định mạo hiểm đi xa, xa khỏi làng của mình. Khi anh ta lang thang, anh ta gặp phải nhiều thử thách và cuộc phiêu lưu, mỗi cuộc phiêu lưu đưa anh ta đi xa hơn khỏi những gì quen thuộc.