Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ afire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈfaɪ.ər/

🔈Phát âm Anh: /əˈfaɪ.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đang cháy, bị lửa bao vây
        Contoh: The building was afire. (Gedung itu sedang terbakar.)
  • phó từ (adv.):như đang cháy, mãnh liệt
        Contoh: The excitement was afire in the crowd. (Gairah itu membara di antara kerumunan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'a-' (một) kết hợp với 'fire' (lửa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nơi một tòa nhà đang cháy, lửa đỏ rực, để nhớ đến từ 'afire'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ablaze, on fire
  • phó từ: fiercely, intensely

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: extinguished, out
  • phó từ: calm, subdued

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • set afire (đốt cháy)
  • burn afire (cháy mãnh liệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The whole city was afire with excitement. (Kota itu dipenuhi dengan gairah.)
  • phó từ: The debate was afire with passion. (Perdebatan itu dipenuhi dengan gairah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, a house was afire. The villagers worked together to put out the fire, and their unity was afire with hope and determination. (Dulu, di sebuah desa kecil, sebuah rumah terbakar. Penduduk desa bekerja sama untuk memadamkan api, dan persatuan mereka membara dengan harapan dan tekad.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, một ngôi nhà đang cháy. Những người dân làng cùng nhau làm việc để dập tắt đám cháy, và sự đoàn kết của họ đang cháy sáng với hy vọng và quyết tâm.