Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ afloat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈflōt/

🔈Phát âm Anh: /əˈfləʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nổi, không chìm
        Contoh: The boat stayed afloat despite the storm. (Perahu tetap mengapung meskipun ada badai.)
  • phó từ (adv.):dalam keadaan mengapung
        Contoh: The ship was kept afloat by the buoys. (Kapal itu dipertahankan mengapung oleh pelampung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'a-' (định hướng) + 'float' (nổi), từ tiếng Pháp 'floter' (nổi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc thuyền nổi trên mặt biển trong khi cơn bão đang đến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: buoyant, floating
  • phó từ: on the surface, above water

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: submerged, sunk
  • phó từ: underwater, sunken

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • keep something afloat (giữ cho thứ gì đó nổi)
  • afloat financially (tài chính ổn định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The raft was still afloat after the accident. (Balsa itu masih mengapung setelah kecelakaan.)
  • phó từ: The logs were kept afloat in the river. (Batang kayu itu dipertahankan mengapung di sungai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small boat that managed to stay afloat during a fierce storm. The boat, named 'Hope', was a symbol of resilience and survival, inspiring all who heard its story. (Dulu kala, ada sebuah perahu kecil yang berhasil tetap mengapung selama badai yang ganas. Perahu itu, bernama 'Harapan', adalah simbol ketahanan dan kelangsungan hidup, menginspirasi semua yang mendengar kisahnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ đã tự tin nổi trên biển trong cơn bão dữ dội. Chiếc thuyền tên là 'Hy Vọng' là biểu tượng của sự kiên cường và sự sống còn, truyền cảm hứng cho tất cả những ai nghe được câu chuyện của nó.