Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ afoot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈfʊt/

🔈Phát âm Anh: /əˈfʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đang diễn ra, đang xảy ra
        Contoh: There is a revolution afoot. (Ada sebuah revolusi yang sedang berlangsung.)
  • phó từ (adv.):bước đi, đi bộ
        Contoh: They traveled afoot. (Mereka bepergian dengan berjalan kaki.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'on foot', được rút gọn thành 'afoot'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người đang đi bộ trong một sự kiện lớn đang diễn ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: underway, ongoing
  • phó từ: on foot, walking

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: finished, completed
  • phó từ: by vehicle, driving

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • something afoot (có chuyện gì đó đang xảy ra)
  • keep afoot (giữ cho đang diễn ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: A plan is afoot to improve the city's infrastructure. (Sebuah rencana sedang berjalan untuk meningkatkan infrastruktur kota.)
  • phó từ: We decided to go afoot to enjoy the scenery. (Kami memutuskan untuk berjalan kaki untuk menikmati pemandangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, a festival was afoot. Everyone was walking around, enjoying the festivities. Little did they know, a secret plan to improve the village was also afoot, and it would change their lives forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một lễ hội đang diễn ra. Mọi người đang đi bộ xung quanh, thưởng thức các hoạt động lễ hội. Họ không biết, một kế hoạch bí mật để cải thiện làng cũng đang diễn ra, và nó sẽ thay đổi cuộc sống của họ mãi mãi.