Nghĩa tiếng Việt của từ aforesaid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈfɔrsed/
🔈Phát âm Anh: /əˈfɔːsed/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đã nói ở trên, đã đề cập
Contoh: The aforesaid rules must be followed. (Peraturan yang telah disebutkan harus ditaati.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'aforsed', kết hợp từ 'a-' và 'foresaid', trong đó 'foresaid' là dạng quá khứ của 'afore', có nghĩa là 'trước' và 'said' là động từ 'nói'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc hội thảo, khi một người nói về một vấn đề đã được đề cập trước đó, sử dụng từ 'aforesaid'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: aforementioned, previous, prior
Từ trái nghĩa:
- tính từ: subsequent, following, next
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as aforesaid (như đã nói trên)
- in the aforesaid manner (theo cách đã nói trên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The aforesaid problem needs immediate attention. (Masalah yang telah disebutkan ini memerlukan perhatian segera.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the meeting, the manager discussed the aforesaid issues that were mentioned in the previous session. He emphasized the importance of addressing them promptly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong cuộc họp, quản lý đã bàn về các vấn đề đã đề cập như đã nói trong phiên trước. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết chúng một cách nhanh chóng.