Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ afoul, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈfaʊl/

🔈Phát âm Anh: /əˈfaʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trở nên xung đột hoặc mâu thuẫn với
        Contoh: The ship ran afoul of the regulations. (Tàu đã vi phạm các quy định.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'afoul', có thể liên hệ với từ 'foul' có nghĩa là 'bẩn thỉu, xấu xa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà một người hoặc một thứ gì đó gặp phải vấn đề hoặc mâu thuẫn với các quy tắc hoặc luật lệ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: conflicting, clashing

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: compliant, harmonious

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • run afoul of (vi phạm, xung đột với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His actions ran afoul of the law. (Hành động của anh ta đã vi phạm pháp luật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a ship named 'The Serene' sailed the seas without any trouble. One day, it ran afoul of a strict regulation that it was unaware of, leading to a series of conflicts and challenges.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một con tàu tên 'The Serene' đi biển không gặp bất kỳ rắc rối nào. Một ngày nọ, nó đã vi phạm một quy định nghiêm ngặt mà nó không biết, dẫn đến một loạt xung đột và thử thách.