Nghĩa tiếng Việt của từ afresh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈfreʃ/
🔈Phát âm Anh: /əˈfreʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):mới lại, lại một lần nữa
Contoh: Let's start afresh. (Mari kita mulai dari awal lagi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'a-' (một) kết hợp với 'fresh' (tươi mới).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bắt đầu một công việc mới sau khi hoàn thành một công việc khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: anew, again, newly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: continuously, endlessly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- start afresh (bắt đầu lại)
- begin afresh (bắt đầu mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: After the break, they began work afresh. (Setelah istirahat, mereka mulai bekerja kembali.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
After the failure of his first business, John decided to start afresh. He moved to a new city, learned new skills, and opened a small café. The café quickly became popular, and John felt that his life had begun afresh.
Câu chuyện tiếng Việt:
Sau khi doanh nghiệp đầu tiên của anh ta thất bại, John quyết định bắt đầu lại. Anh ta chuyển đến một thành phố mới, học kỹ năng mới và mở một quán cà phê nhỏ. Quán cà phê nhanh chóng trở nên phổ biến, và John cảm thấy cuộc sống của mình đã bắt đầu lại.