Nghĩa tiếng Việt của từ african, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæf.rɪ.kən/
🔈Phát âm Anh: /ˈæf.rɪ.kən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của châu Phi
Contoh: She is an African writer. (Dia adalah seorang penulis Afrika.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Africa', là tên của một khu vực trên thế giới, kết hợp với hậu tố '-an' để chỉ tính chất liên quan.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến đất nước, văn hóa, và con người của châu Phi khi nghĩ đến từ 'african'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: Afro, African-related
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-African, non-Afro
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- African culture (văn hóa châu Phi)
- African continent (lục địa châu Phi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: African music is very diverse. (Musik Afrika sangat beragam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of Africa, there was a village where all the people were African. They lived in harmony with nature and each other, celebrating their African heritage every day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm châu Phi, có một ngôi làng mà tất cả mọi người đều là người châu Phi. Họ sống hòa hợp với thiên nhiên và lẫn nhau, tụng lễ di sản văn hóa châu Phi hàng ngày.