Nghĩa tiếng Việt của từ after, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæf.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːf.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):sau, sau khi
Contoh: I will call you after dinner. (Saya akan menelepon Anda setelah makan malam.) - giới từ (prep.):sau, sau khi
Contoh: She left the room after him. (Dia meninggalkan ruangan setelah dia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'æfter', có nghĩa là 'sau khi', 'theo sau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trên boong một chiếc thuyền và thấy một người khác đi sau bạn, điều này làm bạn nhớ đến từ 'after'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: later, afterwards
- giới từ: following, behind
Từ trái nghĩa:
- phó từ: before, earlier
- giới từ: prior, preceding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- day after day (ngày này qua ngày khác)
- year after year (năm này qua năm khác)
- one after another (lần lượt, liên tiếp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: We will go to the movies after the meeting. (Kami akan pergi menonton film setelah pertemuan.)
- giới từ: The cat ran after the mouse. (Kucing itu berlari mengejar tikus.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cat who loved to chase mice. One day, a mouse ran into a hole, and the cat waited patiently after it. The mouse eventually came out, and the cat continued its chase. This story shows how 'after' can be used to describe something happening later or following another event.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo rất thích đuổi theo chuột. Một ngày nọ, một con chuột chạy vào một cái lỗ, và con mèo chờ kiên nhẫn sau nó. Cuối cùng, con chuột đi ra, và con mèo tiếp tục cuộc đuổi của mình. Câu chuyện này cho thấy cách sử dụng 'after' để mô tả một sự việc xảy ra sau hoặc theo sau một sự kiện khác.