Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aftermath, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæf.tɚ.mæθ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːf.tə.mæθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hậu quả, kết quả sau một sự kiện lớn hoặc tai họa
        Contoh: The aftermath of the war was widespread destruction. (Hậu quả của cuộc chiến là sự phá hoại rộng rãi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'after' (sau) và 'math' (làm toán), dùng để chỉ kết quả sau khi đã xử lý.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơn bão hoặc cuộc chiến, và những hậu quả mà nó để lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: consequence, result, outcome

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: beginning, start, onset

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the aftermath (sau sự kiện)
  • deal with the aftermath (đối phó với hậu quả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The aftermath of the earthquake was devastating. (Hậu quả của trận động đất đã gây tổn hại lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the aftermath of the storm, the town was left in ruins. People worked together to rebuild their homes and lives, showing the strength of community in adversity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Sau cơn bão, thị trấn bị thương tật. Mọi người cùng nhau xây dựng lại ngôi nhà và cuộc sống của họ, thể hiện sức mạnh của cộng đồng trong thời kỳ khó khăn.