Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ afternoon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːftərˈnuːn/

🔈Phát âm Anh: /ˌɑːftəˈnuːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời gian sau trưa, khoảng từ 12 giờ trưa đến chập tối
        Contoh: We usually have tea in the afternoon. (Kami biasanya minum teh di sore hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'afternoon', gồm hai phần 'after' (sau) và 'noon' (trưa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng thời gian nghỉ trưa sau khi ăn cơm trưa, khi mặt trời không còn nắng gay gắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: evening, twilight

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: morning, dawn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the afternoon (vào buổi chiều)
  • this afternoon (chiều nay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I like to read a book in the afternoon. (Saya suka membaca buku di sore hari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the afternoon, a group of friends decided to go for a walk in the park. They enjoyed the cool breeze and the beautiful scenery, making it a memorable afternoon. (One day in the afternoon, a group of friends decided to go for a walk in the park. They enjoyed the cool breeze and the beautiful scenery, making it a memorable afternoon.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, vào buổi chiều, một nhóm bạn quyết định đi dạo trong công viên. Họ thưởng thức gió mát và cảnh đẹp, làm cho buổi chiều đó trở nên đáng nhớ.