Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ afterthought, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæf.tɚ.θɔːt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːf.tə.θɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ý nghĩ được nghĩ đến sau khi đã có quyết định hoặc hành động
        Contoh: Adding a balcony was an afterthought when the house was almost finished. (Thêm ban công là một ý nghĩ được nghĩ đến sau khi ngôi nhà gần hoàn thành.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'after' (sau) và 'thought' (ý nghĩ), tạo thành 'afterthought' có nghĩa là ý nghĩ được nghĩ đến sau.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang làm một bữa tiệc và sau khi mọi người đã ăn xong, bạn nhớ ra rằng bạn quên mở chai rượu. Đó là một 'afterthought'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: addition, supplement, addendum

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: priority, main concern

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an afterthought addition (một sự bổ sung được nghĩ đến sau)
  • not an afterthought (không phải là ý nghĩ được nghĩ đến sau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The extra room was an afterthought when the house was expanded. (Phòng thêm là một ý nghĩ được nghĩ đến sau khi nhà được mở rộng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a house that was almost perfect. But the architect had an afterthought and decided to add a beautiful garden. The house became even more beautiful with the garden, and everyone was happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà gần như hoàn hảo. Nhưng kiến trúc sư có một ý nghĩ được nghĩ đến sau và quyết định thêm một khu vườn đẹp. Ngôi nhà trở nên đẹp hơn với khu vườn, và mọi người đều hạnh phúc.