Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ afterward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæf.tɚ.wərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːf.tə.wəd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):sau đó, sau này
        Contoh: We watched the movie and afterward went for a walk. (Kami menonton film dan kemudian pergi berjalan-jalan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'afterward(e)', kết hợp từ 'after' (sau) và 'ward(e)' (hướng đến).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một sự kiện trong quá khứ, sau đó là một hành động khác xảy ra, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'afterward'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • later, subsequently, thereafter

Từ trái nghĩa:

  • before, earlier

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shortly afterward (ngay sau đó)
  • much later afterward (rất lâu sau đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The meeting will end at 5 pm, and we will have dinner afterward. (Pertemuan akan berakhir pada pukul 5 sore, dan kami akan makan malam kemudian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who decided to travel the world. Afterward, he settled down and opened a small bookstore. (Dulurlah suatu waktu, ada seorang pemuda muda yang memutuskan untuk menjelajahi dunia. Kemudian, dia menetap dan membuka toko buku kecil.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên quyết định đi khắp thế giới. Sau đó, anh ta định cư và mở một cửa hàng sách nhỏ.