Nghĩa tiếng Việt của từ afterwards, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæf.tɚ.wərdz/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːft.ə.wədz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):sau đó, sau này
Contoh: We had dinner and afterwards we went to the movies. (Kami makan malam dan setelah itu kami pergi menonton film.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'afterward(e)', từ 'after' (sau) kết hợp với hậu tố '-ward(e)' (hướng đến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc, sau khi kết thúc buổi tiệc (after), mọi người đi về (wards).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- later, subsequently, thereafter
Từ trái nghĩa:
- before, earlier
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shortly afterwards (ngay sau đó)
- much later afterwards (rất lâu sau đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: Let's finish our work and relax afterwards. (Ayo kita selesaikan pekerjaan kita dan istirahat setelah itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who decided to go on a picnic. They enjoyed their time together, eating, laughing, and playing games. Afterwards, they all agreed it was a wonderful day and promised to do it again soon.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn quyết định đi dã ngoại. Họ thích thú thời gian cùng nhau, ăn, cười và chơi trò chơi. Sau đó, tất cả họ đồng ý đó là một ngày tuyệt vời và hứa sẽ làm lại sớm.