Nghĩa tiếng Việt của từ again, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈɡen/
🔈Phát âm Anh: /əˈɡen/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một lần nữa, lại, lần tiếp theo
Contoh: Let's try again. (Ayo coba lagi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'agayn', từ tiếng Pháp 'encore' nghĩa là 'lại một lần nữa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn phải làm một việc gì đó lại một lần nữa, như làm bài tập hoặc chơi một trò chơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- once more, another time, anew
Từ trái nghĩa:
- never, not again
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- once again (một lần nữa)
- over and over again (lặp đi lặp lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: She looked at me again. (Dia menatapku lagi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved to draw. One day, she drew a beautiful picture, but she wasn't satisfied. She decided to draw again and again until she was happy with her artwork. In the end, she created a masterpiece that everyone admired.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích vẽ. Một ngày nọ, cô vẽ một bức tranh đẹp, nhưng cô không hài lòng. Cô quyết định vẽ lại nhiều lần cho đến khi cô hài lòng với tác phẩm của mình. Cuối cùng, cô đã tạo ra một tuyệt phẩm mà mọi người đều khen ngợi.