Nghĩa tiếng Việt của từ against, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈɡenst/
🔈Phát âm Anh: /əˈɡeɪnst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):đối lập với, chống lại
Contoh: She stood against the wall. (Dia berdiri menentang dinding.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'again' và 'gainst', có nghĩa là 'lại' và 'đối diện'. Kết hợp thành 'against' có nghĩa là 'đối lập với' hoặc 'chống lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, hai đội chơi đối đầu với nhau, đại diện cho ý nghĩa 'chống lại' của từ 'against'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: opposed to, versus
Từ trái nghĩa:
- giới từ: for, in favor of
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fight against (chiến đấu chống lại)
- set against (đặt đối lập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: He voted against the proposal. (Dia memilih menentang usulan itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a soccer match, Team A played against Team B. Each team fought hard against the other to win the game.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trận đấu bóng đá, Đội A đấu với Đội B. Mỗi đội đã cố gắng chống lại đối thủ để giành chiến thắng.