Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ agape, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈɡeɪp/

🔈Phát âm Anh: /əˈɡeɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mở miệng rộng ra, giật mình, kinh ngạc
        Contoh: His mouth was agape in shock. (Mồm anh ta mở rộng trong sốc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'agapē', có nghĩa là 'tình yêu vô điều kiện', sau đó được sử dụng để mô tả trạng thái mở miệng rộng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh khi bạn thấy một thứ gì đó quá kinh ngạc, miệng bạn mở rộng và không thể nói gì.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: astonished, amazed, shocked

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calm, composed, unimpressed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stand agape (đứng kinh ngạc)
  • agape with wonder (kinh ngạc vô cùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The audience was agape at the magician's tricks. (Khán giả kinh ngạc trước những màn biểu diễn ảo thuật của pháp sư.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, everyone's mouths were agape when they saw a flying dragon. They couldn't believe their eyes!

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều mở miệng rộng trong sốc khi thấy một con rồng bay. Họ không thể tin mắt mình!