Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ agency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.dʒən.si/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.dʒən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cơ quan, đơn vị, đại lý
        Contoh: She works for a government agency. (Dia bekerja untuk sebuah badan pemerintah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'agentia', từ 'agens' nghĩa là 'hành động', kết hợp với hậu tố '-cy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cơ quan hoặc đại lý, nơi mà nhiều hoạt động và quyết định được thực hiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cơ quan, đại lý, tổ chức

Từ trái nghĩa:

  • cá nhân, tự do

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • travel agency (đại lý du lịch)
  • news agency (cơ quan thông tin)
  • employment agency (đại lý việc làm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The advertising agency created a new campaign. (Agensi periklanan menciptakan kampanye baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an agency that specialized in solving mysteries. They used their resources and expertise to uncover the truth behind every case, ensuring justice was served. (Dahulu kala, ada sebuah agensi yang khusus dalam memecahkan misteri. Mereka menggunakan sumber daya dan keahlian mereka untuk menemukan kebenaran di balik setiap kasus, memastikan keadilan dilakukan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cơ quan chuyên giải quyết những vấn đề bí ẩn. Họ sử dụng nguồn lực và kiến thức của mình để khám phá sự thật đằng sau mỗi vụ án, đảm bảo công lý được thực hiện.