Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ agenda, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈdʒendə/

🔈Phát âm Anh: /əˈdʒɛndə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lịch trình các việc cần làm, chương trình họp
        Contoh: The agenda for the meeting is quite full. (Lịch trình họp của cuộc họp khá đầy đủ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'agenda', là danh từ số nhiều của động từ 'agere' có nghĩa là 'làm việc', 'hoạt động'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp, nơi mà 'agenda' được sử dụng để tổ chức và quản lý các chủ đề được bàn luận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: schedule, program, list

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disorganization, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • set the agenda (thiết lập lịch trình)
  • follow the agenda (theo lịch trình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to discuss the agenda for the next meeting. (Chúng ta cần thảo luận về lịch trình cho cuộc họp tiếp theo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a meeting with a very detailed agenda. Each item on the agenda was discussed thoroughly, ensuring that all participants were well-informed and prepared. The meeting was a success, thanks to the well-organized agenda.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc họp với lịch trình rất chi tiết. Mỗi mục trong lịch trình đã được thảo luận kỹ lưỡng, đảm bảo tất cả người tham gia đều được thông tin và chuẩn bị tốt. Cuộc họp đã thành công, nhờ vào lịch trình tổ chức tốt.