Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ agent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.dʒənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.dʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đại diện, người môi giới
        Contoh: She is a real estate agent. (Cô ấy là một đại lý bất động sản.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'agens', dạng quá khứ của 'agere' nghĩa là 'hành động, làm việc', kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang giao dịch với một người môi giới để mua nhà, điều này làm bạn nhớ đến từ 'agent'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: representative, broker, intermediary

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: principal, client

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • travel agent (đại lý du lịch)
  • secret agent (đại lý bí mật)
  • sales agent (đại lý bán hàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company hired an agent to handle their advertising. (Công ty thuê một đại lý để quản lý quảng cáo của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an agent who was very good at his job. He helped many people find their dream homes and made sure all transactions went smoothly. People trusted him because he was honest and always had their best interests at heart. This agent became well-known in the community and was respected by everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đại lý rất giỏi trong công việc của mình. Anh ta giúp nhiều người tìm được ngôi nhà giấc mơ và đảm bảo tất cả các giao dịch diễn ra trơn lọn. Mọi người tin tưởng anh ta vì anh ta luôn trung thực và luôn đặt lợi ích của họ lên hàng đầu. Đại lý này trở nên nổi tiếng trong cộng đồng và được mọi người tôn trọng.