Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ agglomerate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈɡlɑːməˌreɪt/

🔈Phát âm Anh: /əˈɡlɒməreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm hoặc đống các vật thể khác nhau tụ lại với nhau
        Contoh: The agglomerate of volcanic rocks formed a unique landscape. (Đống đá núi lửa agglomerate tạo nên một phong cảnh độc đáo.)
  • động từ (v.):kết hợp hoặc tập hợp các vật thể khác nhau lại với nhau
        Contoh: The particles began to agglomerate as they cooled. (Các hạt bắt đầu agglomerate khi chúng nguội đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'agglomeratus', động từ 'agglomerare' nghĩa là 'dính lại với nhau', từ 'ad-' và 'glomerare' nghĩa là 'cuộn tròn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các hạt bụi trong không khí kết hợp với nhau tạo thành một khối lớn hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cluster, mass, heap
  • động từ: aggregate, conglomerate, collect

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disperse, scatter, separate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • agglomerate into a mass (tập hợp thành một khối)
  • agglomerate particles (các hạt tập hợp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The agglomerate of different materials made recycling difficult. (Đống vật liệu khác nhau làm cho việc tái chế trở nên khó khăn.)
  • động từ: Dust and debris agglomerated in the corner of the room. (Bụi và đống vật thể rắn tụ lại ở góc phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with diverse minerals, the rocks began to agglomerate, forming a unique landscape that attracted explorers from far and wide. (Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất chứa đầy các khoáng vật khác nhau, các tảng đá bắt đầu agglomerate, tạo nên một phong cảnh độc đáo mà thu hút các nhà thám hiểm từ xa xôi đến thăm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất chứa đầy các khoáng vật khác nhau, các tảng đá bắt đầu agglomerate, tạo nên một phong cảnh độc đáo mà thu hút các nhà thám hiểm từ xa xôi đến thăm.