Nghĩa tiếng Việt của từ aggrandize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈɡræn.daɪz/
🔈Phát âm Anh: /əˈɡræn.daɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tăng quyền lực, ấn định, hoặc danh tiếng của ai đó
Contoh: The king tried to aggrandize his power by conquering neighboring lands. (Raja mencoba untuk memperluas kekuasaannya dengan menaklukkan tanah-tanah tetangga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'agrandir', từ 'grand' nghĩa là 'lớn', kết hợp với động từ hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người đứng đầu một quốc gia cố gắng mở rộng quy mô và ảnh hưởng của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: enhance, increase, amplify
Từ trái nghĩa:
- động từ: diminish, decrease, reduce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aggrandize oneself (tăng danh tiếng của chính mình)
- political aggrandizement (sự mở rộng chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He used his wealth to aggrandize his social status. (Dia menggunakan kekayaannya untuk meningkatkan status sosialnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who wanted to aggrandize his kingdom. He built grand castles and expanded his territory, making his kingdom the most powerful in the land. (Dulu kala, ada seorang raja yang ingin memperluas kerajaannya. Dia membangun istana yang megah dan memperluas wilayahnya, membuat kerajaannya menjadi yang paling kuat di negeri itu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua muốn tăng quyền lực cho vương quốc của mình. Vua đã xây dựng những lâu đài trang trọng và mở rộng lãnh thổ, khiến vương quốc của ông trở thành quốc gia mạnh nhất trên đất nước.