Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aggravate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæɡrəˌveɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæɡrəveɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho tồi tệ hơn, làm tăng cường
        Contoh: His constant interruptions only aggravated the situation. (Interupsi terus menerusnya hanya memperparah situasi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aggravare', từ 'ad-' (đến) và 'gravare' (nặng nề), từ 'gravis' (nặng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'làm cho tình hình trở nên nặng nề hơn', như khi bạn làm cho một tranh cãi trở nên tồi tệ hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • làm cho tồi tệ hơn: worsen, exacerbate

Từ trái nghĩa:

  • làm cho tốt hơn: alleviate, improve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aggravate the situation (làm cho tình hình tồi tệ hơn)
  • aggravate an injury (làm tổn thương tăng cường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The lack of rain aggravated the already severe drought. (Thiếu mưa làm tăng cường hạn hán đã nghiêm trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, the continuous drought was already a big problem. When a careless farmer accidentally set fire to his field, it aggravated the situation even more, making the villagers' lives harder.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, ở một ngôi làng nhỏ, hạn hán kéo dài đã là một vấn đề lớn. Khi một người nông dân thiếu cẩn thận vô tình đốt cháy cánh đồng của mình, điều này làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn, làm cho cuộc sống của người dân làng khó khăn hơn.