Nghĩa tiếng Việt của từ aggregation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæɡrɪˈɡeɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌæɡrɪˈɡeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tụ hợp, sự tập hợp
Contoh: The aggregation of data helps in analysis. (Sự tập hợp dữ liệu giúp trong phân tích.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aggregatio', từ 'aggregare' nghĩa là 'kết hợp với', bao gồm các thành phần 'ad-' và 'gregare' (tập hợp).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các mảnh ghép được tụ hợp lại để tạo thành một toàn thể lớn hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: collection, accumulation, gathering
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dispersion, scattering
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- data aggregation (tổng hợp dữ liệu)
- aggregation of information (tập hợp thông tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The aggregation of these resources is crucial for the project. (Sự tập hợp các nguồn tài nguyên này là rất quan trọng cho dự án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who needed to analyze a vast amount of data. He used a method called 'aggregation' to collect and combine all the data into a single, manageable format. This helped him see the bigger picture and make important discoveries.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học cần phải phân tích một lượng dữ liệu rất lớn. Ông ta sử dụng một phương pháp gọi là 'aggregation' để thu thập và kết hợp tất cả dữ liệu thành một định dạng đơn lẻ, dễ quản lý. Điều này giúp ông nhìn thấy bức tranh lớn hơn và đưa ra những khám phá quan trọng.