Nghĩa tiếng Việt của từ aggress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈɡres/
🔈Phát âm Anh: /əˈɡres/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tác động tích cực, xâm lược
Contoh: The country was forced to aggress in order to protect its interests. (Đất nước đã bị ép phải xâm lược để bảo vệ lợi ích của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aggressus', là sự biến đổi của 'aggredi', bao gồm 'ad-' (tới) và 'gradi' (bước, tiến lên).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quân đội đang tiến vào một lãnh thổ khác, thể hiện sự tích cực và xâm lược.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: invade, attack, assault
Từ trái nghĩa:
- động từ: retreat, withdraw, defend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aggress against (tác động vào)
- aggress with force (tác động bằng lực lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The army had to aggress to secure the border. (Quân đội phải tác động để bảo vệ biên giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kingdom that had to aggress to protect its people from invaders. The king led his army to the border, and they successfully defended their land. (Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc phải xâm lược để bảo vệ dân chúng khỏi kẻ xâm lược. Vua dẫn đầu quân đội đến biên giới, và họ thành công bảo vệ đất nước của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một vương quốc phải tác động để bảo vệ dân chúng khỏi kẻ xâm lược. Vua dẫn đầu quân đội đến biên giới, và họ thành công bảo vệ đất nước của mình.