Nghĩa tiếng Việt của từ aggressive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈɡresɪv/
🔈Phát âm Anh: /əˈɡresɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hung dữ, tấn công, cố gắng mạnh mẽ
Contoh: He has an aggressive personality. (Dia memiliki kepribadian yang agresif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aggressio', từ 'aggredi' nghĩa là 'tiến lên, tấn công', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó hung bạo, hoặc một cầu thủ bóng đá táo bạo trong trận đấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: assertive, bold, forceful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: passive, nonaggressive, gentle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aggressive behavior (hành vi hung dữ)
- aggressive growth (tăng trưởng mạnh mẽ)
- aggressive stance (tư thế tấn công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The aggressive marketing strategy paid off. (Strategi pemasaran yang agresif menghasilkan hasil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a very aggressive dog named Max. Max was always ready to protect his home and family from any threat. One day, a burglar tried to break into Max's house. Max barked loudly and aggressively, scaring the burglar away. Max's aggressive nature saved the day!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chó hung dữ tên là Max. Max luôn sẵn sàng bảo vệ ngôi nhà và gia đình của mình khỏi bất kỳ mối đe dọa nào. Một ngày nọ, một tên trộm cố gắng đột nhập vào nhà của Max. Max sủa lớn và hung dữ, làm tên trộm sợ hãi bỏ chạy. Tính cách hung dữ của Max đã cứu lấy ngày hôm đó!