Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aggrieve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈɡriv/

🔈Phát âm Anh: /əˈɡriːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho buồn phiền, làm khổ
        Contoh: She was deeply aggrieved by the loss of her pet. (Dia sangat kecewa dengan hilangnya hewan peliharaannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aggravare', từ 'ad-' và 'gravare' nghĩa là 'nặng lên', 'làm khổ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy buồn phiền hoặc bị tổn thương tình cảm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: distress, sadden, hurt

Từ trái nghĩa:

  • động từ: please, delight, comfort

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deeply aggrieved (rất buồn phiền)
  • feel aggrieved (cảm thấy buồn phiền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The decision to close the factory aggrieved many workers. (Keputusan untuk menutup pabrik itu membuat banyak pekerja merasa kecewa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was deeply aggrieved by the loss of his family's farm. He tried to find solace in his work, but the memory of the farm always aggrieved him. One day, he decided to start a new farm, hoping it would ease his pain.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất buồn phiền vì mất đi mái ấm gia đình của mình. Anh ta cố gắng tìm sự an ủi trong công việc, nhưng ký ức về mái ấm luôn làm anh ta khổ sở. Một ngày nọ, anh quyết định bắt đầu một mái ấm mới, hy vọng sẽ làm nhẹ đi nỗi đau của mình.