Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aghast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈɡæst/

🔈Phát âm Anh: /əˈɡɑːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kinh hãi, hoang mang, sốc
        Contoh: She was aghast at the sight of the accident. (Dia kaget melihat kecelakaan itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'estomac', có nghĩa là 'sốc', 'kinh hãi'. Sau đó được thay đổi thành 'aghast' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn nhìn thấy một thứ gì đó quá kinh ngạc, như một vụ tai nạn hay một sự kiện không ngờ, khiến bạn 'aghast'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: horrified, shocked, appalled

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calm, composed, unperturbed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aghast at (kinh hãi về)
  • stand aghast (đứng hoang mang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Everyone was aghast at the terrible news. (Semua orang kaget dengan kabar buruk itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl who was aghast at the sight of a ghost in her room. She stood frozen, unable to move or speak, as the ghost floated towards her. (Dulu kala, ada seorang gadis muda yang kaget melihat hantu di kamar. Dia berdiri tak bergerak, tidak bisa bergerak atau berbicara, saat hantu melayang menuju dia.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ bị kinh hãi khi thấy một con ma trong phòng của cô. Cô đứng yên giật mình, không thể di chuyển hoặc nói, khi ma trường lại gần cô.