Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ agile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈædʒaɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈædʒaɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):linh hoạt, nhanh nhẹn
        Contoh: The agile cat quickly jumped over the fence. (Kucing nhanh nhẹn nhảy qua hàng rào một cách nhanh chóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'agilis', có nghĩa là 'có thể lái' hoặc 'nhanh nhẹn', được tạo thành từ 'agere', có nghĩa là 'điều khiển'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chú khỉ nhỏ nhanh nhẹn leo cây để nhớ từ 'agile'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: nimble, quick, flexible

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clumsy, slow, rigid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • agile thinking (suy nghĩ linh hoạt)
  • agile development (phát triển linh hoạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The agile dancer moved gracefully across the stage. (Vũ công nhanh nhẹn di chuyển duyên dáng trên sân khấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small, agile fox who could easily outrun all the other animals in the forest. One day, a hunter came to the forest, and the agile fox quickly devised a plan to lead the hunter away from the other animals, saving them all. The other animals were grateful and praised the fox for its agility and quick thinking.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú cáo nhỏ nhanh nhẹn có thể dễ dàng vượt xa tất cả các loài động vật khác trong rừng. Một ngày nọ, một thợ săn đến rừng, và chú cáo nhanh nhẹn đã lên kế hoạch để dẫn thợ săn ra khỏi rừng, cứu các loài động vật khác. Các loài động vật rất biết ơn và khen ngợi chú cáo vì sự linh hoạt và suy nghĩ nhanh nhẹn của nó.