Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ agitate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈædʒɪˌteɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈædʒɪteɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kích động, làm cho bối rối hoặc bất ổn
        Contoh: The protesters tried to agitate the crowd. (Para pengungsian mencoba mengguncang kerumunan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'agitare', từ 'agere' nghĩa là 'hành động', 'làm việc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc biểu tình mạnh mẽ, nơi mọi người đang cố gắng kích động cổ động viên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: disturb, excite, stir up

Từ trái nghĩa:

  • động từ: calm, soothe, pacify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • agitate for change (kích động để thay đổi)
  • agitate against (kích động chống lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The news of the scandal agitated the public. (Kabar mengenai skandal itu mengguncang publik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of activists decided to agitate for better working conditions. They organized rallies and spread their message, hoping to stir up public support. (Dulur zaman, sekelompok aktivis memutuskan untuk mengguncang untuk kondisi kerja yang lebih baik. Mereka mengatur perhimpunan dan menyebarkan pesan mereka, berharap untuk mengguncang dukungan publik.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà hoạt động quyết định kích động cho điều kiện làm việc tốt hơn. Họ tổ chức các cuộc biểu tình và lan truyền thông điệp của mình, hy vọng sẽ kích động sự ủng hộ của công chúng.