Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ago, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈɡoʊ/

🔈Phát âm Anh: /əˈɡəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):trước đây, cách đây
        Contoh: She left the company three years ago. (Dia meninggalkan perusahaan tiga tahun yang lalu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'agone', được hình thành từ 'a' (từ tiếng Latin 'ad', có nghĩa là 'đến') và 'gone' (đã đi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thời gian đã trôi qua, như 'go' để nhớ rằng điều đó đã xảy ra trước đây.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: before, earlier

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: later, future

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • long ago (lâu rồi)
  • not long ago (không lâu trước đây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: I met him a few days ago. (Saya bertemu dengannya beberapa hari yang lalu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who always told stories about events that happened long ago. He would say, 'Many years ago, there was a great battle that took place here.' Everyone loved to listen to his tales of the past.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão khôn ngoan luôn kể chuyện về những sự kiện xảy ra lâu rồi. Ông ta thường nói, 'Nhiều năm trước đây, có một trận đánh lớn diễn ra ở đây.' Mọi người đều thích nghe những câu chuyện quá khứ của ông ta.