Nghĩa tiếng Việt của từ agree, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈɡriː/
🔈Phát âm Anh: /əˈɡriː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đồng ý, thống nhất ý kiến
Contoh: They agreed to meet at the cafe. (Mereka setuju bertemu di kafe.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad-'+'gradi', có nghĩa là 'tiến lên, đồng ý'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cuộc họp, nơi mọi người thống nhất ý kiến về một vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: consent, concur, assent
Từ trái nghĩa:
- động từ: disagree, dissent, object
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- agree on (đồng ý về)
- agree with (đồng ý với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We agreed on a date for the meeting. (Chúng tôi đồng ý về ngày họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who couldn't agree on where to go for their vacation. After much discussion, they finally agreed on a beautiful beach resort. Everyone was happy because they agreed to compromise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn không thể đồng ý về điểm đến nghỉ mát của họ. Sau nhiều cuộc thảo luận, cuối cùng họ đã đồng ý về một khu nghỉ mát bãi biển đẹp. Mọi người đều vui vì họ đã đồng ý thỏa hiệp.