Nghĩa tiếng Việt của từ agreeable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈɡriː.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /əˈɡriː.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được ưa chuộng, dễ chịu, thoả đáng
Contoh: She has an agreeable personality. (Dia memiliki kepribadian yang menyenangkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'agree', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người bạn thân mật, luôn đồng ý với ý kiến của bạn, điều này làm bạn nhớ đến từ 'agreeable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: pleasant, likable, enjoyable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: disagreeable, unpleasant, unlikable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- agreeable to all (thoả đáng với mọi người)
- agreeable conditions (điều kiện thoả đáng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The weather is quite agreeable today. (Cuaca hari ini cukup menyenangkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person named Agreeable who always found ways to make everyone happy. He had a special talent of agreeing with everyone's opinions, making him very likable. One day, a big problem arose in the village, and everyone was arguing. Agreeable used his talent to find a solution that was agreeable to all, and the village became peaceful again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Agreeable luôn tìm cách làm hạnh phúc mọi người. Ông có một tài năng đặc biệt là luôn đồng ý với ý kiến của mọi người, khiến ông rất được yêu mến. Một ngày nọ, một vấn đề lớn xảy ra ở làng, và mọi người đang tranh cãi. Agreeable sử dụng tài năng của mình để tìm ra một giải pháp thoả đáng với tất cả mọi người, và làng trở nên yên bình trở lại.