Nghĩa tiếng Việt của từ agreement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈɡriː.mənt/
🔈Phát âm Anh: /əˈɡriː.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đồng ý, thỏa thuận
Contoh: The two parties reached an agreement. (Hai bên đạt được sự đồng ý.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'agrementum', từ 'agree' có nghĩa là 'đồng ý', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai người bắt tay và đồng ý với nhau, tạo nên một 'agreement'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: concord, pact, treaty
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disagreement, conflict
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in agreement (đồng ý)
- reach an agreement (đạt được thỏa thuận)
- agreement in principle (thỏa thuận nguyên tắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They signed an agreement to end the dispute. (Họ ký một thỏa thuận để kết thúc tranh chấp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, two kingdoms were in conflict. After long negotiations, they finally reached an agreement, symbolized by a handshake. This agreement brought peace and prosperity to both lands.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, hai vương quốc đã có mối xung đột. Sau nhiều cuộc đàm phán, cuối cùng họ đã đạt được một thỏa thuận, được biểu tượng hóa bằng một cái bắt tay. Thỏa thuận này đem lại hòa bình và thịnh vượng cho cả hai vùng đất.