Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ agriculture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/

🔈Phát âm Anh: /ˈæɡrɪˌkʌltʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lĩnh vực sản xuất và quản lý các hoạt động nông nghiệp
        Contoh: Agriculture plays a vital role in the country's economy. (Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'agricultura', gồm 'ager' nghĩa là 'đất đai' và 'culture' từ 'colere' nghĩa là 'trồng trọt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cánh đồng lúa, trồng trọt, và sản xuất thực phẩm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: farming, husbandry

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: industry, manufacturing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sustainable agriculture (nông nghiệp bền vững)
  • agriculture technology (công nghệ nông nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The development of agriculture has improved the living standards. (Sự phát triển của nông nghiệp đã nâng cao chất lượng cuộc sống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where agriculture was the backbone of the economy, farmers worked tirelessly to cultivate the land. They used advanced techniques to ensure the sustainability of their crops, which not only fed the local population but also exported to other countries, strengthening the nation's economy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà nông nghiệp là trụ cột của nền kinh tế, nông dân làm việc không ngừng nghỉ để trồng trọt. Họ sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để đảm bảo tính bền vững của cây trồng, không chỉ nuôi sống dân cư địa phương mà còn xuất khẩu sang các nước khác, gia tăng sức mạnh kinh tế của đất nước.