Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ahead, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈhɛd/

🔈Phát âm Anh: /əˈhɛd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):phía trước, trước, tiến một bước
        Contoh: He ran ahead of the others. (Anh ấy chạy trước người khác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'on ead', từ 'ead' có nghĩa là 'head' (đầu), kết hợp với trạng từ 'on'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người đi trước trong một đám đông, đầu của người đó hiển thị vị trí 'ahead'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: forward, in front, before

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: behind, back, after

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ahead of schedule (sớm hơn lịch)
  • ahead of time (sớm trước thời gian)
  • get ahead (vượt lên trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The car moved ahead slowly. (Chiếc xe di chuyển chậm lại phía trước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a race where all the participants started together. However, one runner, named Alex, was determined to be ahead of everyone else. As the race began, Alex sprinted forward, leaving the others behind. He was so far ahead that he could see the finish line clearly. With a final burst of energy, Alex crossed the finish line first, proving that being ahead can lead to success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc đua mà tất cả người tham gia bắt đầu cùng một lúc. Tuy nhiên, một vận động viên tên là Alex quyết tâm đứng trước tất cả mọi người. Khi cuộc đua bắt đầu, Alex chạy nhanh lên, để lại mọi người phía sau. Anh ta xa hơn nhiều so với những người khác đến mức có thể nhìn thấy vạch đích rõ ràng. Với một lượng năng lượng cuối cùng, Alex vượt qua vạch đích đầu tiên, chứng tỏ rằng đứng trước có thể dẫn đến thành công.